FAQs About the word toll call

Cuộc gọi có cước phí

a long-distance telephone call at charges above a local rate

Cuộc gọi lạnh,cuộc điện thoại hội nghị,thông điệp,thư thoại,gọi lại,nhẫn,tiếng vo ve,cuộc gọi

No antonyms found.

toll bridge => Cầu thu phí, toll agent => đại lý thu phí, toll => lệ phí cầu đường, tolkien => Tolkien, toling => chịu đựng,