FAQs About the word conference call

cuộc điện thoại hội nghị

a telephone call in which more than two people participate

gọi lại,Cuộc gọi lạnh,thông điệp,Cuộc gọi có cước phí,thư thoại,nhẫn,tiếng vo ve,cuộc gọi

No antonyms found.

conference => Hội nghị, conferee => người tham dự, confer with => tham khảo với, confer => trao tặng, confederative => liên bang,