Vietnamese Meaning of confederate states of america
Các Tiểu bang Liên minh Miền Nam Hoa Kỳ
Other Vietnamese words related to Các Tiểu bang Liên minh Miền Nam Hoa Kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of confederate states of america
- confederate states => Hợp chúng quốc Miền Nam
- confederate soldier => Binh lính miền nam
- confederate rose mallow => Hoa hồng liên bang
- confederate rose => Hoa hồng liên bang
- confederate jasmine => Dành dành liên hiệp
- confederate flag => Cờ liên minh miền Nam Hoa Kỳ
- confederate army => Quân đội miền Nam
- confederate => liên bang
- confederacy => Liên bang
- confectionery => Tiệm bánh kẹo
- confederation => liên bang
- confederative => liên bang
- confer => trao tặng
- confer with => tham khảo với
- conferee => người tham dự
- conference => Hội nghị
- conference call => cuộc điện thoại hội nghị
- conference center => trung tâm hội nghị
- conference house => Nhà hội nghị
- conference room => Phòng hội nghị
Definitions and Meaning of confederate states of america in English
confederate states of america (n)
the southern states that seceded from the United States in 1861
FAQs About the word confederate states of america
Các Tiểu bang Liên minh Miền Nam Hoa Kỳ
the southern states that seceded from the United States in 1861
No synonyms found.
No antonyms found.
confederate states => Hợp chúng quốc Miền Nam, confederate soldier => Binh lính miền nam, confederate rose mallow => Hoa hồng liên bang, confederate rose => Hoa hồng liên bang, confederate jasmine => Dành dành liên hiệp,