Vietnamese Meaning of confederate rose
Hoa hồng liên bang
Other Vietnamese words related to Hoa hồng liên bang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of confederate rose
- confederate jasmine => Dành dành liên hiệp
- confederate flag => Cờ liên minh miền Nam Hoa Kỳ
- confederate army => Quân đội miền Nam
- confederate => liên bang
- confederacy => Liên bang
- confectionery => Tiệm bánh kẹo
- confectioners' sugar => đường bột
- confectioner => người làm bánh kẹo
- confectionary => bánh kẹo
- confection => kẹo
- confederate rose mallow => Hoa hồng liên bang
- confederate soldier => Binh lính miền nam
- confederate states => Hợp chúng quốc Miền Nam
- confederate states of america => Các Tiểu bang Liên minh Miền Nam Hoa Kỳ
- confederation => liên bang
- confederative => liên bang
- confer => trao tặng
- confer with => tham khảo với
- conferee => người tham dự
- conference => Hội nghị
Definitions and Meaning of confederate rose in English
confederate rose (n)
Chinese shrub or small tree having white or pink flowers becoming deep red at night; widely cultivated; naturalized in southeastern United States
FAQs About the word confederate rose
Hoa hồng liên bang
Chinese shrub or small tree having white or pink flowers becoming deep red at night; widely cultivated; naturalized in southeastern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
confederate jasmine => Dành dành liên hiệp, confederate flag => Cờ liên minh miền Nam Hoa Kỳ, confederate army => Quân đội miền Nam, confederate => liên bang, confederacy => Liên bang,