Vietnamese Meaning of confederate soldier
Binh lính miền nam
Other Vietnamese words related to Binh lính miền nam
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of confederate soldier
- confederate rose mallow => Hoa hồng liên bang
- confederate rose => Hoa hồng liên bang
- confederate jasmine => Dành dành liên hiệp
- confederate flag => Cờ liên minh miền Nam Hoa Kỳ
- confederate army => Quân đội miền Nam
- confederate => liên bang
- confederacy => Liên bang
- confectionery => Tiệm bánh kẹo
- confectioners' sugar => đường bột
- confectioner => người làm bánh kẹo
- confederate states => Hợp chúng quốc Miền Nam
- confederate states of america => Các Tiểu bang Liên minh Miền Nam Hoa Kỳ
- confederation => liên bang
- confederative => liên bang
- confer => trao tặng
- confer with => tham khảo với
- conferee => người tham dự
- conference => Hội nghị
- conference call => cuộc điện thoại hội nghị
- conference center => trung tâm hội nghị
Definitions and Meaning of confederate soldier in English
confederate soldier (n)
a soldier in the Army of the Confederacy during the American Civil War
FAQs About the word confederate soldier
Binh lính miền nam
a soldier in the Army of the Confederacy during the American Civil War
No synonyms found.
No antonyms found.
confederate rose mallow => Hoa hồng liên bang, confederate rose => Hoa hồng liên bang, confederate jasmine => Dành dành liên hiệp, confederate flag => Cờ liên minh miền Nam Hoa Kỳ, confederate army => Quân đội miền Nam,