FAQs About the word confederate soldier

Binh lính miền nam

a soldier in the Army of the Confederacy during the American Civil War

No synonyms found.

No antonyms found.

confederate rose mallow => Hoa hồng liên bang, confederate rose => Hoa hồng liên bang, confederate jasmine => Dành dành liên hiệp, confederate flag => Cờ liên minh miền Nam Hoa Kỳ, confederate army => Quân đội miền Nam,