FAQs About the word restuff

nhồi lại

to stuff (something) again

trét,đóng gói lại,hải cẩu,khe hở,siết cổ,tắc nghẽn,đóng (tắt),làm đầy,cản trở,bít tắc

rỗng (bên trong),xẻng,khai quật,đào (ra)

restudying => học lại, restudy => học lại, rests => nghỉ ngơi, restrooms => nhà vệ sinh, restricts => hạn chế,