Vietnamese Meaning of reconcentrating
tập trung lại
Other Vietnamese words related to tập trung lại
Nearest Words of reconcentrating
Definitions and Meaning of reconcentrating in English
reconcentrating
to subject to reconcentration (see reconcentration sense 2), to concentrate further or again
FAQs About the word reconcentrating
tập trung lại
to subject to reconcentration (see reconcentration sense 2), to concentrate further or again
làm giàu thêm,bốc hơi,trích xuất,tái ngưng tụ,sự đào sâu,tăng cường,gia cố,Chiều cao,tăng cường,giảm
Cắt,Pha loãng,Pha loãng,phải loãng,sự yếu đi,làm giả
reconcentrated => cô đặc trở lại, reconceive => suy nghĩ lại, recomputing => tính lại, recomputed => Tính toán lại, recompute => tính toán lại,