Vietnamese Meaning of recompenses
phần thưởng
Other Vietnamese words related to phần thưởng
Nearest Words of recompenses
- recompiling => Biên dịch lại
- recompute => tính toán lại
- recomputed => Tính toán lại
- recomputing => tính lại
- reconceive => suy nghĩ lại
- reconcentrated => cô đặc trở lại
- reconcentrating => tập trung lại
- reconceptualize => tái khái niệm hóa
- reconcile (to) => hoà giải (với)
- reconcilers => người hoà giải
Definitions and Meaning of recompenses in English
recompenses
to pay for, to return in kind, to give something to by way of compensation (as for a service rendered or damage incurred), an equivalent or a return for something done, suffered, or given, to pay for or pay back
FAQs About the word recompenses
phần thưởng
to pay for, to return in kind, to give something to by way of compensation (as for a service rendered or damage incurred), an equivalent or a return for somethi
bồi thường,Thiệt hại,bồi thường,sự hài lòng,bồi thường,bồi thường,trừng phạt,bù đắp,thù lao,biện pháp trả đũa
cứng
recommitting => tái khẳng định, recommitted => tái cam kết, recommends => khuyến nghị, recommendations => khuyến nghị, recombining => tái hợp,