Vietnamese Meaning of indemnifications
bồi thường
Other Vietnamese words related to bồi thường
Nearest Words of indemnifications
- indentations => thụt đầu dòng
- indents => căn lề
- indentured servant => Người hầu theo hợp đồng
- indentured servants => người giúp việc theo hợp đồng
- indentures => hợp đồng đào tạo nghề
- independences => độc lập
- independencies => độc lập
- in-depth => chi tiết
- indeterminately => một cách không chắc chắn
- indeterminations => sự không xác định
Definitions and Meaning of indemnifications in English
indemnifications
indemnity sense 2b, the condition of being indemnified, the action of indemnifying
FAQs About the word indemnifications
bồi thường
indemnity sense 2b, the condition of being indemnified, the action of indemnifying
bồi thường,Thiệt hại,bồi thường,bồi thường,bù đắp,biện pháp trả đũa,bồi thường,sự hài lòng,điều chỉnh,bồi thường
No antonyms found.
indelicateness => sự vô ý tứ, incurves => cong vào trong, incurvates => cong vào phía trong, increments => khoản tăng, incredulities => sự hoài nghi,