FAQs About the word championships

chức vô địch

the act of championing, a contest held to determine a champion, the act of defending as a champion, designation as champion, the position or title of champion,

tiêu đề,vương miện

No antonyms found.

champions => nhà vô địch, champing at the bit => Nóng lòng chờ đợi, champaigns => sâm panh, chamoix => da dê núi, chambermaids => Nữ giúp việc phòng,