FAQs About the word champaigns

sâm panh

an expanse of level open country, battlefield

Thảo nguyên,Đồng bằng,thảo nguyên,thảo nguyên,Đồng cỏ,vùng trũng,cánh đồng,vùng đất hoang vu,hợp đồng cho thuê,leys

No antonyms found.

chamoix => da dê núi, chambermaids => Nữ giúp việc phòng, challenges => thách thức, chalking up => phấn , chalked up => ghi nhận,