FAQs About the word llanos

Đồng bằng

of Llano

Thảo nguyên,Pampas,Đồng bằng,thảo nguyên,xavan,thảo nguyên,Campus,vùng trũng,vùng đất hoang vu,hợp đồng cho thuê

No antonyms found.

llano estacado => Cánh đồng Llano Estacado, llano => Llano, llanero => llanero (m), llandeilo group => Nhóm Llandielo, llama => Lạc đà không bướu,