Vietnamese Meaning of chalked up
ghi nhận
Other Vietnamese words related to ghi nhận
Nearest Words of chalked up
Definitions and Meaning of chalked up in English
chalked up
attain, achieve, ascribe, credit
FAQs About the word chalked up
ghi nhận
attain, achieve, ascribe, credit
quy cho,gán cho,được công nhận,bị buộc tội,ghi nhận,quy,đặt,đặt xuống,đề cập đến,được giao
bị bỏ lỡ,mất
chalk (up) => phấn, chalets => biệt thự, chaises => ghế, chairwomen => chủ tịch, chairs => Ghế,