Vietnamese Meaning of pinned (on)
ghim (vào)
Other Vietnamese words related to ghim (vào)
Nearest Words of pinned (on)
Definitions and Meaning of pinned (on) in English
pinned (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word pinned (on)
ghim (vào)
bị buộc tội,cha (ở),quy imputation (cho),đặt xuống,được công nhận,quy cho,được giao,gán cho,ghi nhận,đã sạc
No antonyms found.
pinned (down) => ghim (xuống), pinnacles => Chóp đá, pinnaces => Tàu nhỏ, pink-slipping => sa thải, pink-slip => thư sa thải,