Vietnamese Meaning of imputed (to)
quy imputation (cho)
Other Vietnamese words related to quy imputation (cho)
Nearest Words of imputed (to)
Definitions and Meaning of imputed (to) in English
imputed (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word imputed (to)
quy imputation (cho)
bị buộc tội,cha (ở),ghim (vào),được công nhận,quy cho,được giao,gán cho,ghi nhận,đã sạc,ghi nhận
No antonyms found.
impute (to) => đổ lỗi (cho), impunities => Miễn tội, impulsivity => bốc đồng, impulses => Xung động, imps => quỷ nhỏ,