Vietnamese Meaning of fathered (on)
cha (ở)
Other Vietnamese words related to cha (ở)
Nearest Words of fathered (on)
Definitions and Meaning of fathered (on) in English
fathered (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word fathered (on)
cha (ở)
bị buộc tội,quy imputation (cho),ghim (vào),được công nhận,quy cho,được giao,gán cho,ghi nhận,đã sạc,ghi nhận
No antonyms found.
father images => hình ảnh của cha, father image => Hình ảnh người cha, father figures => Người cha, father (on) => cha (trên), fates => số phận,