FAQs About the word fathered (on)

cha (ở)

bị buộc tội,quy imputation (cho),ghim (vào),được công nhận,quy cho,được giao,gán cho,ghi nhận,đã sạc,ghi nhận

No antonyms found.

father images => hình ảnh của cha, father image => Hình ảnh người cha, father figures => Người cha, father (on) => cha (trên), fates => số phận,