Vietnamese Meaning of attributed
gán cho
Other Vietnamese words related to gán cho
Nearest Words of attributed
Definitions and Meaning of attributed in English
attributed (imp. & p. p.)
of Attribute
FAQs About the word attributed
gán cho
of Attribute
quy cho,bị buộc tội,ghi nhận,quy,liên kết,đề cập đến,được công nhận,được giao,liên quan,Đính kèm
No antonyms found.
attribute => thuộc tính, attributable => có thể gán, attrectation => sức hấp dẫn, attrap => Bắt, attrahent => hấp dẫn,