FAQs About the word attrition rate

Tỷ lệ hao hụt

the rate of shrinkage in size or number

No synonyms found.

No antonyms found.

attrition => sự hao mòn, attrited => hao mòn, attrite => ma sát, attributively => có tính chất của sự quy, attributive genitive case => Trạng ngữ sở hữu,