FAQs About the word pinned (down)

ghim (xuống)

to find out (something) with certainty, to cause or force (someone) to make a definite statement or decision about something

được nhận làm con nuôi,được giao,chọn,quyết tâm,được thành lập,chọn (cho),đã chọn,ưa thích,đã chọn,đơn lẻ (được chọn)

No antonyms found.

pinnacles => Chóp đá, pinnaces => Tàu nhỏ, pink-slipping => sa thải, pink-slip => thư sa thải, pinks => Cẩm chướng,