Vietnamese Meaning of pinned (down)
ghim (xuống)
Other Vietnamese words related to ghim (xuống)
Nearest Words of pinned (down)
Definitions and Meaning of pinned (down) in English
pinned (down)
to find out (something) with certainty, to cause or force (someone) to make a definite statement or decision about something
FAQs About the word pinned (down)
ghim (xuống)
to find out (something) with certainty, to cause or force (someone) to make a definite statement or decision about something
được nhận làm con nuôi,được giao,chọn,quyết tâm,được thành lập,chọn (cho),đã chọn,ưa thích,đã chọn,đơn lẻ (được chọn)
No antonyms found.
pinnacles => Chóp đá, pinnaces => Tàu nhỏ, pink-slipping => sa thải, pink-slip => thư sa thải, pinks => Cẩm chướng,