FAQs About the word pined (away)

Nhớ nhung (xa xôi)

thèm khát (cái gì đó),đau,đau đớn,buồn,đau,than khóc,xếp,thở dài,thông minh,bị hành hạ

chiếu,Vỗ tay tán thưởng,Vui mừng,hân hoan,vinh quang,cười,bắt cóc,mừng,chiến thắng,đông đúc

pine snakes => Rắn thông, pine (for) => ao ước, pine (away) => Nhớ, pinch-hitting => người đánh thay, pinch-hit => ra sân thế vị trí,