FAQs About the word smarted

thông minh

of Smart

đau,đau,bị cháy,đau đớn,đốt,sưng,đập,ngứa ran,Khốn khổ,đau đớn

No antonyms found.

smarta => Smarta, smart set => tầng lớp thượng lưu, smart money => tiền thông minh, smart card => thẻ thông minh, smart as a whip => thông minh như roi,