Vietnamese Meaning of smarted
thông minh
Other Vietnamese words related to thông minh
Nearest Words of smarted
Definitions and Meaning of smarted in English
smarted (imp. & p. p.)
of Smart
FAQs About the word smarted
thông minh
of Smart
đau,đau,bị cháy,đau đớn,đốt,sưng,đập,ngứa ran,Khốn khổ,đau đớn
No antonyms found.
smarta => Smarta, smart set => tầng lớp thượng lưu, smart money => tiền thông minh, smart card => thẻ thông minh, smart as a whip => thông minh như roi,