Vietnamese Meaning of smarten up
thông minh hơn
Other Vietnamese words related to thông minh hơn
Nearest Words of smarten up
Definitions and Meaning of smarten up in English
smarten up (v)
make neat, smart, or trim
dress and groom with particular care, as for a special occasion
FAQs About the word smarten up
thông minh hơn
make neat, smart, or trim, dress and groom with particular care, as for a special occasion
làm đẹp,Mặc quần áo,chải chuốt,tô điểm,trang điểm,Trang bị,quấn (ra hoặc lên),Trang bị phụ kiện,quần áo,trang phục
No antonyms found.
smarten => thông minh, smarted => thông minh, smarta => Smarta, smart set => tầng lớp thượng lưu, smart money => tiền thông minh,