FAQs About the word smarten up

thông minh hơn

make neat, smart, or trim, dress and groom with particular care, as for a special occasion

làm đẹp,Mặc quần áo,chải chuốt,tô điểm,trang điểm,Trang bị,quấn (ra hoặc lên),Trang bị phụ kiện,quần áo,trang phục

No antonyms found.

smarten => thông minh, smarted => thông minh, smarta => Smarta, smart set => tầng lớp thượng lưu, smart money => tiền thông minh,