Vietnamese Meaning of primp
tô điểm
Other Vietnamese words related to tô điểm
Nearest Words of primp
- primping => Liêm sĩ
- primrose => hoa anh thảo
- primrose family => Họ Hoa anh thảo
- primrose jasmine => Hoa nhài xuân
- primrose league => Primrose League
- primrose path => con đường thủy tiên
- primula => Cây báo xuân
- primula auricula => Hoa anh thảo
- primula elatior => Đỗ quyên cao
- primula polyantha => Hoa anh thảo
Definitions and Meaning of primp in English
primp (v)
dress or groom with elaborate care
FAQs About the word primp
tô điểm
dress or groom with elaborate care
váy,chải chuốt,trang điểm,Trang bị phụ kiện,mặc quần áo,làm đẹp,thông minh hơn,quần áo,Mảng,trang phục
No antonyms found.
primordium => dạng phôi, primordial dwarf => Người lùn nguyên thủy, primordial => nguyên thủy, primogeniture => quyền thừa kế của con trai cả, primogenitor => tổ tiên,