FAQs About the word primp

tô điểm

dress or groom with elaborate care

váy,chải chuốt,trang điểm,Trang bị phụ kiện,mặc quần áo,làm đẹp,thông minh hơn,quần áo,Mảng,trang phục

No antonyms found.

primordium => dạng phôi, primordial dwarf => Người lùn nguyên thủy, primordial => nguyên thủy, primogeniture => quyền thừa kế của con trai cả, primogenitor => tổ tiên,