Vietnamese Meaning of primrose
hoa anh thảo
Other Vietnamese words related to hoa anh thảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of primrose
- primrose family => Họ Hoa anh thảo
- primrose jasmine => Hoa nhài xuân
- primrose league => Primrose League
- primrose path => con đường thủy tiên
- primula => Cây báo xuân
- primula auricula => Hoa anh thảo
- primula elatior => Đỗ quyên cao
- primula polyantha => Hoa anh thảo
- primula sinensis => Hoa anh thảo Trung Quốc
- primula veris => Anh thảo
Definitions and Meaning of primrose in English
primrose (n)
any of numerous short-stemmed plants of the genus Primula having tufted basal leaves and showy flowers clustered in umbels or heads
FAQs About the word primrose
hoa anh thảo
any of numerous short-stemmed plants of the genus Primula having tufted basal leaves and showy flowers clustered in umbels or heads
No synonyms found.
No antonyms found.
primping => Liêm sĩ, primp => tô điểm, primordium => dạng phôi, primordial dwarf => Người lùn nguyên thủy, primordial => nguyên thủy,