FAQs About the word primordium

dạng phôi

an organ in its earliest stage of development; the foundation for subsequent development

No synonyms found.

No antonyms found.

primordial dwarf => Người lùn nguyên thủy, primordial => nguyên thủy, primogeniture => quyền thừa kế của con trai cả, primogenitor => tổ tiên, primo => anh em họ,