Vietnamese Meaning of primogeniture
quyền thừa kế của con trai cả
Other Vietnamese words related to quyền thừa kế của con trai cả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of primogeniture
Definitions and Meaning of primogeniture in English
primogeniture (n)
right of inheritance belongs exclusively to the eldest son
FAQs About the word primogeniture
quyền thừa kế của con trai cả
right of inheritance belongs exclusively to the eldest son
No synonyms found.
No antonyms found.
primogenitor => tổ tiên, primo => anh em họ, primness => Làm bộ e lệ, primly => Sang trọng, primitivism => nguyên thủy chủ nghĩa,