FAQs About the word dude (up)

anh bạn (lên)

to dress up

quần áo,Boong,quần áo,Trang bị,quấn (ra hoặc lên),Trang bị phụ kiện,Mảng,trang phục,trang trí,trang trí

No antonyms found.

ducts => ống dẫn, ducktail => đuôi con vịt, ducks => vịt, duck(s) => vịt, duchesses => nữ công tước,