Vietnamese Meaning of racked

xếp

Other Vietnamese words related to xếp

Definitions and Meaning of racked in English

Webster

racked (imp. & p. p.)

of Rack

FAQs About the word racked

xếp

of Rack

Khốn khổ,bị bắt bớ,bị đày đọa,đau đớn,Khổ sở,bị tấn công,bao vây,bị vây hãm,bận tâm,bị nguyền rủa

xúi giục,hỗ trợ,được hỗ trợ,gửi rồi,giúp,đã phát hành,nhẹ nhõm,an ủi,lắng xuống,an ủi

rackarock => Rackarock, rackabones => rackabones, rack up => tích tụ, rack rent => Tiền thuê theo thị trường, rack railway => Đường sắt có rãnh răng cưa,