FAQs About the word rack of lamb

sườn cừu

a roast of the rib section of lamb

No synonyms found.

No antonyms found.

rack and pinion => thanh răng và bánh răng, rack => kệ, racism => Phân biệt chủng tộc, racing start => Khởi hành đua, racing skiff => Thuyền đua,