FAQs About the word rackabones

rackabones

A very lean animal, esp. a horse.

No synonyms found.

No antonyms found.

rack up => tích tụ, rack rent => Tiền thuê theo thị trường, rack railway => Đường sắt có rãnh răng cưa, rack of lamb => sườn cừu, rack and pinion => thanh răng và bánh răng,