Vietnamese Meaning of rackabones
rackabones
Other Vietnamese words related to rackabones
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rackabones
- rack up => tích tụ
- rack rent => Tiền thuê theo thị trường
- rack railway => Đường sắt có rãnh răng cưa
- rack of lamb => sườn cừu
- rack and pinion => thanh răng và bánh răng
- rack => kệ
- racism => Phân biệt chủng tộc
- racing start => Khởi hành đua
- racing skiff => Thuyền đua
- racing skate => Giày đua trượt băng
- rackarock => Rackarock
- racked => xếp
- racker => kẻ côn đồ
- racket => vợt
- racket club => câu lạc bộ vợt
- racketed => vợt
- racketeer => kẻ tống tiền
- racketeer influenced and corrupt organizations act => Đạo luật Tổ chức chịu ảnh hưởng và tham nhũng do tống tiền
- racketeering => tống tiền
- racketiness => racketiness
Definitions and Meaning of rackabones in English
rackabones (n.)
A very lean animal, esp. a horse.
FAQs About the word rackabones
rackabones
A very lean animal, esp. a horse.
No synonyms found.
No antonyms found.
rack up => tích tụ, rack rent => Tiền thuê theo thị trường, rack railway => Đường sắt có rãnh răng cưa, rack of lamb => sườn cừu, rack and pinion => thanh răng và bánh răng,