FAQs About the word racing skate

Giày đua trượt băng

an ice skate with a long blade; worn for racing

No synonyms found.

No antonyms found.

racing shell => Thuyền đua, racing gig => Cuộc đua thuyền buồm, racing circuit => Đường đua, racing car => xe đua, racing boat => Thuyền đua,