Vietnamese Meaning of racially
theo chủng tộc
Other Vietnamese words related to theo chủng tộc
Nearest Words of racially
- racialism => phân biệt chủng tộc
- racial segregation => Phân biệt chủng tộc
- racial profiling => Vẽ hồ sơ phân biệt chủng tộc
- racial immunity => Miễn dịch về chủng tộc
- racial discrimination => Phân biệt chủng tộc
- racial => chủng tộc
- rachycentron canadum => Cá anh vũ Canada
- rachycentridae => Cá chuồn
- rachmaninov => Rach-ma-ni-nốp
- rachmaninoff => Rachmaninoff
Definitions and Meaning of racially in English
racially (r)
with respect to race
FAQs About the word racially
theo chủng tộc
with respect to race
dân tộc,dân tộc,văn hóa,bộ lạc,gia đình,dân gian,đa văn hóa,quốc gia
phi chủng tộc
racialism => phân biệt chủng tộc, racial segregation => Phân biệt chủng tộc, racial profiling => Vẽ hồ sơ phân biệt chủng tộc, racial immunity => Miễn dịch về chủng tộc, racial discrimination => Phân biệt chủng tộc,