Vietnamese Meaning of ethnic
dân tộc
Other Vietnamese words related to dân tộc
Nearest Words of ethnic
- ethnic cleansing => Thanh trừng sắc tộc
- ethnic group => nhóm dân tộc
- ethnic joke => chuyện cười về sắc tộc
- ethnic minority => Dân tộc thiểu số
- ethnic music => Âm nhạc dân tộc
- ethnic slur => lời nói miệt thị về chủng tộc
- ethnical => dân tộc
- ethnically => theo dân tộc
- ethnicism => dân tộc
- ethnicity => dân tộc
Definitions and Meaning of ethnic in English
ethnic (n)
a person who is a member of an ethnic group
ethnic (s)
denoting or deriving from or distinctive of the ways of living built up by a group of people
not acknowledging the God of Christianity and Judaism and Islam
ethnic (a.)
Alt. of Ethnical
ethnic (n.)
A heathen; a pagan.
FAQs About the word ethnic
dân tộc
a person who is a member of an ethnic group, denoting or deriving from or distinctive of the ways of living built up by a group of people, not acknowledging the
dân tộc,chủng tộc,văn hóa,bộ lạc,gia đình,dân gian,đa văn hóa,quốc gia
phi chủng tộc
ethnarchy => Dân tộc chế, ethnarch => Tộc trưởng, ethmovomerine => ethmovomerin, ethmotrubinal => sàng mao trên, ethmoidal vein => Tĩnh mạch sàng,