Vietnamese Meaning of nonracial
phi chủng tộc
Other Vietnamese words related to phi chủng tộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonracial
- nonpurulent => Không có mủ
- nonpublic => không công khai
- nonpsychoactive => không có tác dụng hướng thần
- nonprotractile => không duỗi được
- non-prossing => không xử lý
- nonprossed => Chưa qua xử lý
- non-pros => không chuyên nghiệp
- nonproprietary => không sở hữu
- nonproliferation center => Trung tâm phi phổ biến
- non-proliferation => không phổ biến vũ khí hạt nhân
- nonracist => không phân biệt chủng tộc
- nonradioactive => không phóng xạ
- nonrandom => Không ngẫu nhiên
- nonrapid eye movement => Động tác mắt không nhanh
- nonrapid eye movement sleep => Giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh
- nonrational => phi lý tính
- nonreader => không đọc sách
- nonreciprocal => không có sự qua lại
- nonreciprocating => không có đi có lại
- nonrecreational => Không giải trí
Definitions and Meaning of nonracial in English
nonracial (a)
not racial; having nothing to do with race or races
FAQs About the word nonracial
phi chủng tộc
not racial; having nothing to do with race or races
No synonyms found.
No antonyms found.
nonpurulent => Không có mủ, nonpublic => không công khai, nonpsychoactive => không có tác dụng hướng thần, nonprotractile => không duỗi được, non-prossing => không xử lý,