Vietnamese Meaning of nonrapid eye movement
Động tác mắt không nhanh
Other Vietnamese words related to Động tác mắt không nhanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonrapid eye movement
- nonrandom => Không ngẫu nhiên
- nonradioactive => không phóng xạ
- nonracist => không phân biệt chủng tộc
- nonracial => phi chủng tộc
- nonpurulent => Không có mủ
- nonpublic => không công khai
- nonpsychoactive => không có tác dụng hướng thần
- nonprotractile => không duỗi được
- non-prossing => không xử lý
- nonprossed => Chưa qua xử lý
- nonrapid eye movement sleep => Giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh
- nonrational => phi lý tính
- nonreader => không đọc sách
- nonreciprocal => không có sự qua lại
- nonreciprocating => không có đi có lại
- nonrecreational => Không giải trí
- nonrecurrent => không tái phát
- nonrecurring => Không định kỳ
- nonreflecting => không phản chiếu
- nonreflective => không phản xạ
Definitions and Meaning of nonrapid eye movement in English
nonrapid eye movement (n)
a recurring sleep state during which rapid eye movements do not occur and dreaming does not occur; accounts for about 75% of normal sleep time
FAQs About the word nonrapid eye movement
Động tác mắt không nhanh
a recurring sleep state during which rapid eye movements do not occur and dreaming does not occur; accounts for about 75% of normal sleep time
No synonyms found.
No antonyms found.
nonrandom => Không ngẫu nhiên, nonradioactive => không phóng xạ, nonracist => không phân biệt chủng tộc, nonracial => phi chủng tộc, nonpurulent => Không có mủ,