Vietnamese Meaning of nonproliferation center
Trung tâm phi phổ biến
Other Vietnamese words related to Trung tâm phi phổ biến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonproliferation center
- non-proliferation => không phổ biến vũ khí hạt nhân
- nonproliferation => không phổ biến vũ khí hạt nhân
- nonprogressive => không tiến triển
- nonprognosticative => Không có khả năng tiên lượng
- non-profit-making => phi lợi nhuận
- nonprofit organization => Tổ chức phi lợi nhuận
- nonprofit => phi lợi nhuận
- nonproficient => kém thành thạo
- nonproficiency => không thông thạo
- nonprofessional => không chuyên nghiệp
- nonproprietary => không sở hữu
- non-pros => không chuyên nghiệp
- nonprossed => Chưa qua xử lý
- non-prossing => không xử lý
- nonprotractile => không duỗi được
- nonpsychoactive => không có tác dụng hướng thần
- nonpublic => không công khai
- nonpurulent => Không có mủ
- nonracial => phi chủng tộc
- nonracist => không phân biệt chủng tộc
Definitions and Meaning of nonproliferation center in English
nonproliferation center (n)
an agency that serves as the focal point for all Intelligence Community activities related to nonproliferation of weapons of mass destruction and their missile delivery systems
FAQs About the word nonproliferation center
Trung tâm phi phổ biến
an agency that serves as the focal point for all Intelligence Community activities related to nonproliferation of weapons of mass destruction and their missile
No synonyms found.
No antonyms found.
non-proliferation => không phổ biến vũ khí hạt nhân, nonproliferation => không phổ biến vũ khí hạt nhân, nonprogressive => không tiến triển, nonprognosticative => Không có khả năng tiên lượng, non-profit-making => phi lợi nhuận,