Vietnamese Meaning of nonproficiency
không thông thạo
Other Vietnamese words related to không thông thạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonproficiency
- nonprofessional => không chuyên nghiệp
- nonproductive => không có hiệu quả
- nonproduction => phi sản xuất
- nonpresentation => Vắng mặt
- nonprescription => không cần kê đơn
- nonpreparation => chuẩn bị chưa đủ
- nonprehensile => Không có khả năng cầm giữ
- nonpregnant => không mang thai
- nonporous => Không xốp
- nonpolitical => phi chính trị
- nonproficient => kém thành thạo
- nonprofit => phi lợi nhuận
- nonprofit organization => Tổ chức phi lợi nhuận
- non-profit-making => phi lợi nhuận
- nonprognosticative => Không có khả năng tiên lượng
- nonprogressive => không tiến triển
- nonproliferation => không phổ biến vũ khí hạt nhân
- non-proliferation => không phổ biến vũ khí hạt nhân
- nonproliferation center => Trung tâm phi phổ biến
- nonproprietary => không sở hữu
Definitions and Meaning of nonproficiency in English
nonproficiency (n.)
Want of proficiency; failure to make progress.
FAQs About the word nonproficiency
không thông thạo
Want of proficiency; failure to make progress.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonprofessional => không chuyên nghiệp, nonproductive => không có hiệu quả, nonproduction => phi sản xuất, nonpresentation => Vắng mặt, nonprescription => không cần kê đơn,