Vietnamese Meaning of nonprofit
phi lợi nhuận
Other Vietnamese words related to phi lợi nhuận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonprofit
- nonproficient => kém thành thạo
- nonproficiency => không thông thạo
- nonprofessional => không chuyên nghiệp
- nonproductive => không có hiệu quả
- nonproduction => phi sản xuất
- nonpresentation => Vắng mặt
- nonprescription => không cần kê đơn
- nonpreparation => chuẩn bị chưa đủ
- nonprehensile => Không có khả năng cầm giữ
- nonpregnant => không mang thai
- nonprofit organization => Tổ chức phi lợi nhuận
- non-profit-making => phi lợi nhuận
- nonprognosticative => Không có khả năng tiên lượng
- nonprogressive => không tiến triển
- nonproliferation => không phổ biến vũ khí hạt nhân
- non-proliferation => không phổ biến vũ khí hạt nhân
- nonproliferation center => Trung tâm phi phổ biến
- nonproprietary => không sở hữu
- non-pros => không chuyên nghiệp
- nonprossed => Chưa qua xử lý
Definitions and Meaning of nonprofit in English
nonprofit (n)
an organization chartered for other than profit-making activities
nonprofit (s)
not commercially motivated
FAQs About the word nonprofit
phi lợi nhuận
an organization chartered for other than profit-making activities, not commercially motivated
No synonyms found.
No antonyms found.
nonproficient => kém thành thạo, nonproficiency => không thông thạo, nonprofessional => không chuyên nghiệp, nonproductive => không có hiệu quả, nonproduction => phi sản xuất,