FAQs About the word nonproliferation

không phổ biến vũ khí hạt nhân

the prevention of something increasing or spreading (especially the prevention of an increase in the number of countries possessing nuclear weapons)

No synonyms found.

No antonyms found.

nonprogressive => không tiến triển, nonprognosticative => Không có khả năng tiên lượng, non-profit-making => phi lợi nhuận, nonprofit organization => Tổ chức phi lợi nhuận, nonprofit => phi lợi nhuận,