Vietnamese Meaning of ethnic music
Âm nhạc dân tộc
Other Vietnamese words related to Âm nhạc dân tộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ethnic music
- ethnic minority => Dân tộc thiểu số
- ethnic joke => chuyện cười về sắc tộc
- ethnic group => nhóm dân tộc
- ethnic cleansing => Thanh trừng sắc tộc
- ethnic => dân tộc
- ethnarchy => Dân tộc chế
- ethnarch => Tộc trưởng
- ethmovomerine => ethmovomerin
- ethmotrubinal => sàng mao trên
- ethmoidal vein => Tĩnh mạch sàng
Definitions and Meaning of ethnic music in English
ethnic music (n)
the traditional and typically anonymous music that is an expression of the life of people in a community
FAQs About the word ethnic music
Âm nhạc dân tộc
the traditional and typically anonymous music that is an expression of the life of people in a community
No synonyms found.
No antonyms found.
ethnic minority => Dân tộc thiểu số, ethnic joke => chuyện cười về sắc tộc, ethnic group => nhóm dân tộc, ethnic cleansing => Thanh trừng sắc tộc, ethnic => dân tộc,