Vietnamese Meaning of ethnocentric
Dân tộc trung tâm
Other Vietnamese words related to Dân tộc trung tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ethnocentric
- ethnicity => dân tộc
- ethnicism => dân tộc
- ethnically => theo dân tộc
- ethnical => dân tộc
- ethnic slur => lời nói miệt thị về chủng tộc
- ethnic music => Âm nhạc dân tộc
- ethnic minority => Dân tộc thiểu số
- ethnic joke => chuyện cười về sắc tộc
- ethnic group => nhóm dân tộc
- ethnic cleansing => Thanh trừng sắc tộc
- ethnocentrism => dân tộc trung tâm
- ethnographer => Nhà dân tộc học
- ethnographic => dân tộc học
- ethnographical => dân tộc học
- ethnographically => dân tộc học
- ethnography => Dân tộc học
- ethnologic => dân tộc học
- ethnological => dân tộc học
- ethnologically => theo dân tộc học
- ethnologist => nhà dân tộc học
Definitions and Meaning of ethnocentric in English
ethnocentric (a)
centered on a specific ethnic group, usually one's own
FAQs About the word ethnocentric
Dân tộc trung tâm
centered on a specific ethnic group, usually one's own
No synonyms found.
No antonyms found.
ethnicity => dân tộc, ethnicism => dân tộc, ethnically => theo dân tộc, ethnical => dân tộc, ethnic slur => lời nói miệt thị về chủng tộc,