FAQs About the word ethnically

theo dân tộc

with respect to ethnicityIn an ethnical manner.

dân tộc,chủng tộc,văn hóa,bộ lạc,gia đình,dân gian,đa văn hóa,quốc gia

phi chủng tộc

ethnical => dân tộc, ethnic slur => lời nói miệt thị về chủng tộc, ethnic music => Âm nhạc dân tộc, ethnic minority => Dân tộc thiểu số, ethnic joke => chuyện cười về sắc tộc,