Vietnamese Meaning of tribal
bộ lạc
Other Vietnamese words related to bộ lạc
Nearest Words of tribal
- tribal chief => Trưởng bộ lạc
- tribal sheik => tù trưởng bộ lạc
- tribal sheikh => tù trưởng bộ tộc
- tribal society => xã hội bộ lạc
- tribalisation => bộ tộc hóa
- tribalism => chủ nghĩa bộ lạc
- tribalization => Bộ lạc hóa
- tribasic => có ba nhóm bazơ
- tribasic acid => axit baz ba
- tribasic sodium phosphate => Trisodium phosphate
Definitions and Meaning of tribal in English
tribal (a)
relating to or characteristic of a tribe
tribal (a.)
Of or pertaining to a tribe or tribes; as, a tribal scepter.
FAQs About the word tribal
bộ lạc
relating to or characteristic of a tribeOf or pertaining to a tribe or tribes; as, a tribal scepter.
dân tộc,dân tộc,chủng tộc,văn hóa,gia đình,dân gian,gia đình,đa văn hóa,quốc gia
phi chủng tộc
tribadistic => đồng tính nữ, tribadism => Đồng tính nữ, tribade => Nữ đồng tính luyến ái, triazolam => triazolam, triazine => triazin,