Vietnamese Meaning of ethmoidal sinus
xoang sàng
Other Vietnamese words related to xoang sàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ethmoidal sinus
- ethmoidal artery => động mạch sàng
- ethmoidal => Màng xương sàng
- ethmoid sinus => Xoang sàng
- ethmoid bone => Xương sàng
- ethmoid => Xương sàng
- ethiops => Ethiopia
- ethiopic => Người Ethiopia
- ethiopian monetary unit => đơn vị tiền tệ Ethiopia
- ethiopian language => Ngôn ngữ Ethiopia
- ethiopian banana => Chuối Ethiopia
- ethmoidal vein => Tĩnh mạch sàng
- ethmotrubinal => sàng mao trên
- ethmovomerine => ethmovomerin
- ethnarch => Tộc trưởng
- ethnarchy => Dân tộc chế
- ethnic => dân tộc
- ethnic cleansing => Thanh trừng sắc tộc
- ethnic group => nhóm dân tộc
- ethnic joke => chuyện cười về sắc tộc
- ethnic minority => Dân tộc thiểu số
Definitions and Meaning of ethmoidal sinus in English
ethmoidal sinus (n)
a sinus of the meatuses of the nasal cavity (behind the bridge of the nose)
FAQs About the word ethmoidal sinus
xoang sàng
a sinus of the meatuses of the nasal cavity (behind the bridge of the nose)
No synonyms found.
No antonyms found.
ethmoidal artery => động mạch sàng, ethmoidal => Màng xương sàng, ethmoid sinus => Xoang sàng, ethmoid bone => Xương sàng, ethmoid => Xương sàng,