Vietnamese Meaning of martyred

tử đạo

Other Vietnamese words related to tử đạo

Definitions and Meaning of martyred in English

Webster

martyred (imp. & p. p.)

of Martyr

FAQs About the word martyred

tử đạo

of Martyr

Khốn khổ,đau đớn,Khổ sở,tấn công,bị tấn công,bao vây,bị vây hãm,bị nguyền rủa,bừa,bị truy đuổi

xúi giục,hỗ trợ,được hỗ trợ,gửi rồi,giúp,đã phát hành,nhẹ nhõm,an ủi,hài lòng,an ủi

martyrdom => Tử vì đạo, martyr operation => Chiến dịch tử đạo, martyr => Tử Đạo, martyniaceae => Martyniaceae, martynia fragrans => Cỏ thỏ,