FAQs About the word martyrology

Sổ tử đạo

A history or account of martyrs; a register of martyrs.

No synonyms found.

No antonyms found.

martyrologist => chuyên gia về sách vĩ nhân, martyrological => tử vì đạo, martyrologic => tử đạo học, martyrologe => Tập tên các vị tử nạn, martyrly => tử đạo,