Vietnamese Meaning of agonized

đau đớn

Other Vietnamese words related to đau đớn

Definitions and Meaning of agonized in English

Wordnet

agonized (s)

expressing pain or agony

Webster

agonized (imp. & p. p.)

of Agonize

FAQs About the word agonized

đau đớn

expressing pain or agonyof Agonize

Khổ sở,đắng,tang lễ,Buồn,tan nát cõi lòng,buồn,than khóc,khóc,đau,Than thở

sáng,vui vẻ,vui vẻ,Vui mừng,vui vẻ,vui vẻ,cười,mỉm cười,chiến thắng,sung sướng

agonize => đau đớn, agonistics => các chất kích thích, agonistically => đối kháng, agonistical => đối kháng, agonistic => đối kháng,