Vietnamese Meaning of dirgelike
Bi ai
Other Vietnamese words related to Bi ai
- đau
- đau đớn
- Khổ sở
- đắng
- chán nản
- chán nản
- buồn
- chán nản
- buồn bã
- Buồn
- đau đớn
- buồn nản
- buồn
- bi thương
- tang lễ
- Buồn
- tan nát cõi lòng
- không thể an ủi
- đáng buồn
- buồn nản
- u sầu
- buồn
- than vãn
- (buồn rầu)
- Tiếc nuối
- hối lỗi
- buồn
- xin lỗi
- đầy nước mắt
- than khóc
- khóc
- đáng thương
- Than thở
- than khóc
- chảy máu
- tan nát cõi lòng
- lo lắng
- buồn bã
- khóc
- đáng tiếc
- nản lòng
- chán nản
- hoang vắng
- ảm đạm
- buồn rầu
- xám
- màu xám
- đau lòng
- trùng trùng nhạc nhạc
- buồn
- đau khổ
- không hạnh phúc
- buồn bã
- Đau lòng
- khóc
- ảm đạm
- Chán nản
- không thoải mái
- tối
- sự tối đi
- hoang vắng
- ảm đạm
- U ám
- tang lễ
- rên rỉ
- không có niềm vui
- Thấp
- chán nản
- rên rỉ
- thất thường
- bệnh hoạn
- buồn bã
- bi quan
- đáng thương
- Thổ tinh
- ủ rũ
- u ám
- u ám
- buồn
- tiếng khóc
- nói nhảm
Nearest Words of dirgelike
Definitions and Meaning of dirgelike in English
dirgelike
a song or hymn of grief or lamentation, one intended for funeral or memorial ceremonies, something (such as a poem) that has the qualities of a dirge, one intended to accompany funeral or memorial rites, a song or hymn of mourning, a slow, solemn, and mournful piece of music
FAQs About the word dirgelike
Bi ai
a song or hymn of grief or lamentation, one intended for funeral or memorial ceremonies, something (such as a poem) that has the qualities of a dirge, one inten
đau,đau đớn,Khổ sở,đắng,chán nản,chán nản,buồn,chán nản,buồn bã,Buồn
sáng,vui vẻ,vui vẻ,Vui mừng,vui vẻ,vui vẻ,cười,mỉm cười,chiến thắng,sung sướng
directs => chỉ đạo, directresses => giám đốc, directors => các đạo diễn, directives => chỉ thị, directions => hướng dẫn,