Vietnamese Meaning of elegiacal

bi thương

Other Vietnamese words related to bi thương

Definitions and Meaning of elegiacal in English

Webster

elegiacal (a.)

Elegiac.

FAQs About the word elegiacal

bi thương

Elegiac.

lạnh,chán nản,buồn bã,tang lễ,cô đơn,bệnh hoạn,trang nghiêm,ủ rũ,u ám,ảm đạm

vui vẻ,sáng,trôi nổi,vui vẻ,vui vẻ,an ủi,thân thiện,lễ hội,thân thiện,người đồng tính

elegiac stanza => Khổ thơ bi ai, elegiac => buồn, elegantly => sang trọng, elegant habenaria => Habenaria thanh lịch, elegant cat's ears => Đôi tai mèo thanh lịch,