Vietnamese Meaning of elegiographer
nhà thơ viết bi ca
Other Vietnamese words related to nhà thơ viết bi ca
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of elegiographer
Definitions and Meaning of elegiographer in English
elegiographer (n.)
An elegist.
FAQs About the word elegiographer
nhà thơ viết bi ca
An elegist.
No synonyms found.
No antonyms found.
elegies => thơ bi ai, elegiast => người viết ca khúc bi ai, elegiacal => bi thương, elegiac stanza => Khổ thơ bi ai, elegiac => buồn,